Water resistivity at the outlet | ≥18.25MΩ·cm |
---|---|
Material | High-quality food-grade plastic |
Carbon | Activated |
Remove through | Physical adsorption Chemical reaction |
Mechanism | Precision Filtration |
chất lượng nước | Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nước |
---|---|
Thiết kế | Thiết kế linh hoạt và đáng tin cậy |
Nguồn cung cấp điện | AC220V |
Chất dạng hạt | 1(đơn)/ml |
Nhiệt độ hoạt động | 5-40°C |