Công suất | 100 lít mỗi giờ |
---|---|
Ứng dụng | Phòng thí nghiệm, y tế, công nghiệp |
Phương pháp thanh lọc | Nhựa trao đổi ion |
điện trở suất | 2-5mΩ.cm |
nước cấp | Nước máy, TDS <400ppm |
Chức năng | Tinh chế nước/loại bỏ tạp chất |
---|---|
Trọng lượng | Tùy thuộc vào sản phẩm |
Nội dung đóng gói | Tùy thuộc vào sản phẩm |
Bảo hành | Tùy thuộc vào sản phẩm |
Đặc tính kỹ thuật | điều khiển hoàn toàn tự động |
Điện trở suất của nước ở đầu ra | ≥18,25MΩ·cm |
---|---|
Vật liệu | Nhựa cấp thực phẩm chất lượng cao |
chi tiết đóng gói | Thùng các - tông |
Thời gian giao hàng | 5-8 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán | L/C, T/T |