Ion kim loại nặng | <0,1ppb |
---|---|
Tiêu thụ năng lượng | 1000W |
Bộ lọc phần tử | màng RO |
Điện trở suất nước đầu ra | ≥ 18,25MΩ |
Nhiệt độ nước | 5-50℃ |
Water Source | Tap Water |
---|---|
Filtration Capacity | 1000 Liters |
Material | Stainless Steel |
Power Supply | 220V/50Hz |
Filtration Level | 0.0001 Microns |
chất lượng nước | Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nước |
---|---|
Thiết kế | Thiết kế linh hoạt và đáng tin cậy |
Nguồn cung cấp điện | AC220V |
Chất dạng hạt | 1(đơn)/ml |
Nhiệt độ hoạt động | 5-40°C |