Tên sản phẩm | Máy nước siêu tinh khiết: Chi phí thấp & Chất lượng cao |
---|---|
Ion kim loại nặng | <0,1ppb |
Nguồn nước | Nước máy |
nguồn nhiệt | <0,25EU/ml |
Tỷ lệ sản xuất nước | 10L/20L/40L |
Chế độ hoạt động | Tự động |
---|---|
điện trở suất | 2-5mΩ.cm |
nước cấp | Nước máy, TDS <400ppm |
Sức mạnh | 220V/50Hz |
Chất liệu tủ | Tấm kim loại |
Công suất | 100 lít mỗi giờ |
---|---|
Ứng dụng | Phòng thí nghiệm, y tế, công nghiệp |
Phương pháp thanh lọc | Nhựa trao đổi ion |
điện trở suất | 2-5mΩ.cm |
nước cấp | Nước máy, TDS <400ppm |
dẫn nước đầu vào | ≤5us/cm |
---|---|
Điện trở đầu ra của nước | ≥16MΩ·cm |
Thương hiệu | ZOOMAC |
Mô hình | B12 |
Đặc điểm | Đường ống hai kênh, có thể tháo rời, có thể tái sử dụng |
Tiêu chuẩn tham chiếu | GB/T6682-2008 |
---|---|
Sản lượng nước | 5L/h |
nước lã | Nước máy thành phố (TDS<200ppm) |
Chất lượng nước tinh khiết | độ dẫn điện 2-10μs/cm@25℃, tỷ lệ loại bỏ ion vô cơ: ≥96%; tỷ lệ loại bỏ vi sinh vật: ≥99%. |
nước siêu tinh khiết | điện trở suất ≥ 18,25MΩ .cm@25℃ |