Tên sản phẩm | Máy nước siêu tinh khiết |
---|---|
Nhiệt độ nước | 5-45℃ |
Phương pháp lọc nước | Thẩm thấu ngược |
Tỷ lệ sản xuất nước | 10L/20L/40L |
chất lượng nước | ≤0,055μs/cm |
Trọng lượng | Thay đổi tùy thuộc vào loại bộ lọc |
---|---|
Đặc điểm | Khả năng tương thích tốt |
Loại | Bộ lọc thay thế |
Chiều kính bên trong | 28±1mm |
Thông số kỹ thuật | 10 inch 5um, 10 inch 10um, v.v. |
Retention rate | ≥ 99% |
---|---|
Water production quantity | 10L/h |
Brand | ZOOMAC |
Water extraction flow rate (L/min) | 1.2-2L/min |
Equipment dimensions | 600*410*580mm |
Tiêu chuẩn tham chiếu | GB/T6682-2008 |
---|---|
Sản lượng nước | 10L/giờ |
nước lã | Nước máy thành phố (TDS<200ppm) |
Chất lượng nước tinh khiết | độ dẫn điện 2-10μs/cm@25℃, tỷ lệ loại bỏ ion vô cơ: ≥96%; tỷ lệ loại bỏ vi sinh vật: ≥99%. |
nước siêu tinh khiết | điện trở suất ≥ 18,25MΩ .cm@25℃ |