Công suất | 100 lít mỗi giờ |
---|---|
Ứng dụng | Phòng thí nghiệm, y tế, công nghiệp |
Phương pháp thanh lọc | Nhựa trao đổi ion |
điện trở suất | 2-5mΩ.cm |
nước cấp | Nước máy, TDS <400ppm |
Tuýt lọc | màng lọc RO |
---|---|
chất lượng nước | Điện trở ≥18,25mΩ .cm@25 |
Phương pháp thanh lọc | Thẩm thấu ngược |
Nhiệt độ nước | 5-45℃ |
Ứng dụng | Khoa học cuộc sống |