chuẩn eference | GB/T6682-2008 |
---|---|
nước lã | Nước máy thành phố (TDS<200ppm) |
Chất lượng nước tinh khiết | độ dẫn điện 2-10μs/cm@25℃ |
Chất lượng nước siêu tinh khiết | Điện trở suất 16~18,2MΩ .cm@25℃ |
Sản lượng nước | 10/l/h |
Tiêu chuẩn tham chiếu | GB/T6682-2008 |
---|---|
Sản lượng nước | 5L/h |
nước lã | Nước máy thành phố (TDS<200ppm) |
Chất lượng nước tinh khiết | độ dẫn điện 2-10μs/cm@25℃, tỷ lệ loại bỏ ion vô cơ: ≥96%; tỷ lệ loại bỏ vi sinh vật: ≥99%. |
nước siêu tinh khiết | điện trở suất ≥ 18,25MΩ .cm@25℃ |