Ứng dụng | Phòng thí nghiệm, y tế, công nghiệp |
---|---|
Vật liệu nội các | Tấm kim loại |
áp lực cấp nước | 0,15-0,25MPa |
DI năng suất nước | 250L/giờ |
điện trở suất | 2-5mΩ.cm |
áp lực cấp nước | 0,15-0,25MPa |
---|---|
Chế độ hoạt động | Tự động |
nước cấp | Nước máy, TDS <400ppm |
Cài đặt | Đứng sàn |
Bảo hành | 1 năm |
Design | modular |
---|---|
Water output resistivity | ≥16MΩ·cm |
Water inlet conductivity | ≤5us/cm |
Standardized cover connection | 1/8" BSPT |
Characteristics | dual-flow channel |
Water resistivity at the outlet | ≥18.25MΩ·cm |
---|---|
Material | High-quality food-grade plastic |
Carbon | Activated |
Remove through | Physical adsorption Chemical reaction |
Mechanism | Precision Filtration |
Tuýt lọc | màng lọc RO |
---|---|
chất lượng nước | Điện trở ≥18,25mΩ .cm@25 |
Phương pháp thanh lọc | Thẩm thấu ngược |
Nhiệt độ nước | 5-45℃ |
Ứng dụng | Khoa học cuộc sống |