Tỷ lệ sản xuất nước | 10L/20L/40L |
---|---|
Clo dư | ≤0,1mg/L |
Điện trở suất nước đầu ra | ≥ 18,25MΩ |
Ion kim loại nặng | <0,1ppb |
nguồn nhiệt | <0,25EU/ml |
Ứng dụng | Phòng thí nghiệm, y tế, công nghiệp |
---|---|
Vật liệu nội các | Tấm kim loại |
áp lực cấp nước | 0,15-0,25MPa |
DI năng suất nước | 250L/giờ |
điện trở suất | 2-5mΩ.cm |
Loại | Các bộ phận/tệp đính kèm thay thế |
---|---|
Chức năng | Tinh chế nước/loại bỏ tạp chất |
Màu sắc | Trắng xám |
Bảo hành | Tùy thuộc vào sản phẩm |
Kích thước | Có nhiều kích cỡ khác nhau |
Nội dung đóng gói | Thay đổi tùy thuộc vào loại bộ lọc |
---|---|
Thiết bị cho | Thiết bị nước siêu tinh khiết |
Bảo hành | Khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất |
Loại | Bộ lọc thay thế |
Chiều kính bên trong | 28±1mm |
Package Contents | Varies Depending On Product |
---|---|
Attribute | Pure Water Manufacturing Technology |
Technical Features | Fully Automatic Control |
Color | White/Gray |
Size | Various Sizes Available |