Raw water | Municipal tap water( TDS<200ppm) |
---|---|
Ultrapure water quality | resistivity ≥ 18.25MΩ .cm@25℃. |
Water production volume | 10/20/40L/H |
Output | 1.2-2L / min |
Appearance size | 600*410*580 (L*W*H) |
Áp suất nước cung cấp | 1-5 thanh |
---|---|
Độ cứng | dưới 0,5PPM (tính bằng siO2) |
Nguồn nước | Nước máy |
Nhiệt độ nước cấp | 5-40°C |
Nước cấp Tds | ≤ 2000mg/l |